BXH Hạng Hai Nhật Bản

Hạng Hai Nhật BảnHạng Hai Nhật Bản

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 WDWWWWWLDW
2 Yokohama 38 22 10 6 60 27 33 76 DLDWWDLWDW
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 WWLWDLWWWW
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 WWWWWLWWWW
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 WDWLDWWWWL
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 WLWWDWWLDL
7 JEF United 38 19 4 15 67 48 19 61 LWWLLLWWWW
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 DWWLWWWLLW
9 Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 LLDWWWLDLL
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 WWLWLWLLWW
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 DDLLLDWLLL
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 LLWWWWDLWL
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 LLLLWLDLWL
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 LLDLLWLWLL
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 LWDLWLDDWW
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 LWLDLWDWLL
17 Ehime 38 10 10 18 41 69 -28 40 LLDLLDLLLL
18 Tochigi 38 7 13 18 33 57 -24 34 DDDLDDLDWL
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 LLLLLDWWLL
20 ThespaKusatsu Gunma 38 3 9 26 24 62 -38 18 LLLLLLDLDW