BXH Hạng Nhất Lithuania

Hạng Nhất LithuaniaHạng Nhất Lithuania

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Trakai 30 24 2 4 70 19 51 74 LWWWWWWWWL
2 Be1 NFA 30 19 6 5 57 26 31 63 WDDLDWWDWW
3 Babrungas 30 16 9 5 56 28 28 57 DLLDWDDWWW
4 Neptūną Klaipėda 30 17 6 7 64 38 26 57 LWLWWWLWLD
5 Tauras 30 13 8 9 55 31 24 47 WLWWWLWLDW
6 Nevėžis 30 13 8 9 44 32 12 47 LLWDWWDWLW
7 Atmosfera 30 13 5 12 36 39 -3 44 DWWDWWLLLL
8 Ekranas 30 10 9 11 42 48 -6 39 DWWDDLWWLL
9 BFA 30 9 10 11 45 48 -3 37 WLDWLLLWLL
10 Kauno Žalgiris II 30 10 5 15 39 61 -22 35 WWWLLDWLLD
11 Panevėžys II 30 9 7 14 37 53 -16 34 DLWWLWDLLW
12 Hegelmann II 30 10 4 16 37 59 -22 34 LLLLWWWLWW
13 FA Šiauliai II 30 10 2 18 53 69 -16 32 WWWLLLWLWL
14 Minija 30 6 13 11 28 40 -12 31 LLLDLDLWDL
15 Garliava 30 5 8 17 29 51 -22 23 LWLWLLLWDL
16 Banga II 30 2 6 22 18 68 -50 12 LLLLLDLLLD