BXH VĐQG Đảo Faroe

VĐQG Đảo Faroe VĐQG Đảo Faroe

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Víkingur 26 23 1 2 75 13 62 70 DWWWWWWLWW
2 26 21 1 4 54 23 31 64 WWWWLDWWWW
3 HB 26 18 2 6 51 22 29 56 WWDLLDWWWW
4 NSÍ 26 13 3 10 53 39 14 42 DLLDLLWWWW
5 B36 26 10 8 8 53 42 11 38 DLWWWLWDDW
6 07 Vestur 26 9 3 14 33 56 -23 30 LLLLLWLLWW
7 EB / Streymur 26 9 1 16 34 45 -11 28 WLLWLLWWWW
8 Skála 26 5 5 16 27 54 -27 20 LDLLLDLWDD
9 B68 26 4 6 16 19 47 -28 18 WWLLLLDLLW
10 ÍF 26 1 4 21 23 81 -58 7 LLLLDLLWLL