BXH Hạng Hai Georgia

Hạng Hai GeorgiaHạng Hai Georgia

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Gareji 36 19 10 7 77 44 33 67 WDDWWDWWDW
2 Rustavi 36 20 5 11 62 41 21 65 WLWLLWLWWW
3 Sioni 36 19 4 13 66 42 24 61 LWLLLWDWWW
4 Spaeri 36 14 9 13 50 47 3 51 LLWLDWDLDW
5 Lokomotivi Tbilisi 36 13 12 11 50 49 1 51 DWLWDWDWDD
6 Dinamo Tbilisi II 36 15 6 15 51 62 -11 51 LLDDLWWDLL
7 Aragvi Dusheti 36 14 7 15 51 50 1 49 LWLLLDWWWL
8 Shturmi 36 12 9 15 42 49 -7 45 DLLWLWWWWW
9 WIT Georgia 36 11 8 17 49 59 -10 41 LLLDWLWLLW
10 Kolkheti Khobi 36 4 8 24 30 85 -55 20 LDLWLLLLLL