BXH VĐQG Nữ Ukraine

VĐQG Nữ UkraineVĐQG Nữ Ukraine

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Vòng trụ hạng
1 Kryvbas W 0 0 0 0 12 20 -8 10 WWLLLDWLLW
2 Polissya W 0 0 0 0 15 32 -17 7 LLDWLWLLLL
3 Pantery W 0 0 0 0 7 40 -33 7 LDLLLLLLWW
4 EMC Podolie W 0 0 0 0 6 39 -33 7 LLLWWLDLLW
5 Obolon' Kyiv W 0 0 0 0 6 33 -27 2 LLLLLDLLDL

VĐQG Nữ UkraineVĐQG Nữ Ukraine

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Vòng vô địch
1 Vorskla Poltava W 0 0 0 0 41 0 41 28 WWWLWWWDLD
2 Kolos Kovalivka W 0 0 0 0 39 3 36 27 WWWWLWWWWW
3 Metalist 1925 Kharkiv W 0 0 0 0 34 6 28 23 WDWWWDLWWW
4 SeaSters W 0 0 0 0 24 8 16 22 DWWLWWWWLW
5 Shakhtar Donetsk W 0 0 0 0 16 16 0 14 DWWLLLWLWL
6 Ladomir W 0 0 0 0 16 19 -3 11 LDWWLLLWLL

VĐQG Nữ UkraineVĐQG Nữ Ukraine

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Vorskla Poltava W 10 9 1 0 41 0 41 28 WWWLWWWDLD
2 Kolos Kovalivka W 10 9 0 1 39 3 36 27 WWWWLWWWWW
3 Metalist 1925 Kharkiv W 10 7 2 1 34 6 28 23 WDWWWDLWWW
4 SeaSters W 10 7 1 2 24 8 16 22 DWWLWWWWLW
5 Shakhtar Donetsk W 10 4 2 4 16 16 0 14 DWWLLLWLWL
6 Ladomir W 10 3 2 5 16 19 -3 11 LDWWLLLWLL
7 Kryvbas W 10 3 1 6 12 20 -8 10 WWLLLDWLLW
8 Polissya W 10 2 1 7 15 32 -17 7 LLDWLWLLLL
9 Pantery W 10 2 1 7 7 40 -33 7 LDLLLLLLWW
10 EMC Podolie W 10 2 1 7 6 39 -33 7 LLLWWLDLLW
11 Obolon' Kyiv W 10 0 2 8 6 33 -27 2 LLLLLDLLDL