BXH VĐQG Đảo Faroe

VĐQG Đảo Faroe VĐQG Đảo Faroe

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 Víkingur 27 24 1 2 79 14 65 73 DWWWWWWLWW
2 27 22 1 4 58 24 34 67 WWWWLDWWWW
3 HB 27 19 2 6 55 23 32 59 WWDLLDWWWW
4 NSÍ 27 13 3 11 54 43 11 42 DLLDLLWWWW
5 B36 27 11 8 8 56 42 14 41 DLWWWLWDDW
6 07 Vestur 27 9 3 15 34 60 -26 30 LLLLLWLLWW
7 EB / Streymur 27 9 1 17 35 49 -14 28 WLLWLLWWWW
8 B68 27 5 6 16 23 48 -25 21 WWLLLLDLLW
9 Skála 27 5 5 17 27 57 -30 20 LDLLLDLWDD
10 ÍF 27 1 4 22 24 85 -61 7 LLLLDLLWLL