BXH VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần LanVĐQG Phần Lan

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Vòng vô địch
1 KuPS 5 4 0 1 46 24 22 56 WLWWDWWWLW
2 Ilves 5 5 0 0 56 27 29 54 WWDLLWWWWW
3 HJK 5 0 2 3 44 27 17 45 LLLLDDLWLL
4 SJK 5 1 1 3 46 44 2 40 WLWDDDLLLL
5 VPS 5 2 1 2 43 45 -2 39 WWLDLLLDLW
6 Haka 5 1 0 4 40 43 -3 38 DWLLWLWWLL

VĐQG Phần LanVĐQG Phần Lan

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Vòng trụ hạng
1 Inter Turku 5 3 1 1 46 34 12 41 LWLWLWWLDW
2 Gnistan 5 2 1 2 40 43 -3 37 LWLLWDWWDW
3 Oulu 5 2 1 2 32 40 -8 28 DLLLLLWWLW
4 Mariehamn 5 2 0 3 27 44 -17 26 WLLLLLWWDL
5 Lahti 5 1 2 2 31 47 -16 24 DLLDDDWDWW
6 EIF 5 1 3 1 24 57 -33 19 DLDLLDWDLL

VĐQG Phần LanVĐQG Phần Lan

TT Đội Tr Th H B BT BB HS Đ 5 trận gần nhất
Mùa giải thông thường
1 KuPS 22 13 5 4 39 22 17 44 WLWWDWWWLW
2 HJK 22 13 4 5 41 21 20 43 LLLLDDLWLL
3 Ilves 22 11 6 5 45 25 20 39 WWDLLWWWWW
4 SJK 22 10 6 6 40 33 7 36 WLWDDDLLLL
5 Haka 22 10 5 7 35 32 3 35 DWLLWLWWLL
6 VPS 22 9 5 8 34 36 -2 32 WWLDLLLDLW
7 Inter Turku 22 9 4 9 38 29 9 31 LWLWLWWLDW
8 Gnistan 22 8 6 8 32 34 -2 30 LWLLWDWWDW
9 Oulu 22 5 6 11 26 36 -10 21 DLLLLLWWLW
10 Mariehamn 22 5 5 12 20 38 -18 20 WLLLLLWWDL
11 Lahti 22 3 10 9 26 38 -12 19 DLLDDDWDWW
12 EIF 22 3 4 15 19 51 -32 13 DLDLLDWDLL